Characters remaining: 500/500
Translation

nạn nhân

Academic
Friendly

Từ "nạn nhân" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người bị ảnh hưởng, chịu thiệt hại hoặc gặp khó khăn do một sự việc không may, một tai nạn, một tai họa, hoặc một tình huống bất công nào đó. Nói một cách đơn giản, "nạn nhân" người bị tổn thương hoặc thiệt hại.

Định nghĩa
  • Nạn nhân: Người bị nạn hoặc người phải chịu hậu quả của một tai nạn, một sự kiện xấu, hoặc một chế độ bất công.
dụ sử dụng
  1. Cấp cứu: "Chúng tôi đã đưa nạn nhân đi cấp cứu ngay lập tức sau khi tai nạn xảy ra."
  2. Chiến tranh: "Nhiều nạn nhân chiến tranh đã phải sống trong cảnh thiếu thốn khó khăn."
  3. Chế độ bất công: "Nạn nhân của chính sách apartheid đã phải chịu đựng rất nhiều đau khổ."
Các biến thể cách sử dụng
  • Nạn nhân có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác để chỉ loại nạn nhân, dụ:
    • Nạn nhân thiên tai: người bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão, lụt.
    • Nạn nhân tai nạn giao thông: người bị thương hoặc thiệt mạng trong các vụ tai nạn giao thông.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Người bị hại: cũng chỉ những người gặp thiệt hại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hơn.
  • Nạn nhân xã hội: chỉ những người bị tổn thương do các vấn đề xã hội như nghèo đói, phân biệt chủng tộc, v.v.
Chú ý
  • Từ "nạn nhân" thường mang nghĩa tiêu cực gợi nhớ đến sự đau khổ, mất mát. Khi sử dụng từ này, cần cân nhắc đến cảm xúc của người nghe, đặc biệt khi nói về những sự kiện nhạy cảm.
  • Ngoài ra, "nạn nhân" thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng, do đó, trong văn nói hàng ngày, người ta cũng có thể dùng các từ khác nhẹ nhàng hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Nạn nhân tâm lý" có thể được sử dụng để chỉ những người chịu tổn thương về tinh thần do các sự kiện tiêu cực.
  • "Nạn nhân của bạo lực gia đình" để chỉ những người bị ngược đãi trong gia đình.
  1. d. Người bị nạn hoặc người phải chịu hậu quả của một tai hoạ xã hội hay một chế độ bất công. Đưa nạn nhân đi cấp cứu. Nạn nhân chiến tranh. Nạn nhân của chính sách apartheid.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nạn nhân"